Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8597, 薗
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8597

[U+8596]
CJK Unified Ideographs
[U+8598]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 13” ghi đè từ khóa trước, “巾65”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Vườn cây ăn quả.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

viên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viən˧˧jiəŋ˧˥jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
viən˧˥viən˧˥˧