Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+85EA, 藪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-85EA

[U+85E9]
CJK Unified Ideographs
[U+85EB]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Đầm lầy.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, tẩu, sác

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
su˧˥ tə̰w˧˩˧ saːk˧˥ʂṵ˩˧ təw˧˩˨ ʂa̰ːk˩˧ʂu˧˥ təw˨˩˦ ʂaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂu˩˩ təw˧˩ ʂaːk˩˩ʂṵ˩˧ tə̰ʔw˧˩ ʂa̰ːk˩˧