蘭
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
蘭 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 23
- Bộ thủ: 艸 + 17 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+862D (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: lán (lan2)
- Phiên âm Hán-Việt: lan
- Chữ Hangul: 란>난
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
蘭
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
蘭 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ləːn˧˧ laːn˧˧ | ləːŋ˧˥ laːŋ˧˥ | ləːŋ˧˧ laːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ləːn˧˥ laːn˧˥ | ləːn˧˥˧ laːn˧˥˧ |