Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+862D, 蘭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-862D

[U+862C]
CJK Unified Ideographs
[U+862E]

U+F91F, 蘭
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F91F

[U+F91E]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F920]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật học) Cây lan, cây phong lan.
  2. Người thanh lịch, người tao nhã.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lơn, lan

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləːn˧˧ laːn˧˧ləːŋ˧˥ laːŋ˧˥ləːŋ˧˧ laːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləːn˧˥ laːn˧˥ləːn˧˥˧ laːn˧˥˧