虜
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
虜 |
Chữ Hán
[sửa]
|
![]() | ||||||||
|
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: lǔ (lu3)
- Phiên âm Hán-Việt: lỗ
- Chữ Hangul: 로>노
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Động từ
[sửa]虜
- Bắt (quân thù, tù binh, kẻ cướp,…), bỏ tù.
- Chiếm đóng, thâu tóm.
Danh từ
[sửa]虜
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
虜 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
loʔo˧˥ | lo˧˩˨ | lo˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lo̰˩˧ | lo˧˩ | lo̰˨˨ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
- Ký tự chữ viết unspecified
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs Supplement
- Chữ Hán 10 nét
- Chữ Hán bộ 虍 + 6 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Động từ
- Danh từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quan Thoại