Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+865C, 虜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-865C

[U+865B]
CJK Unified Ideographs
[U+865D]

U+F936, 虜
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F936

[U+F935]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F937]
虜 U+2F9B4, 虜
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F9B4
虐
[U+2F9B3]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 虧
[U+2F9B5]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虍 06” ghi đè từ khóa trước, “木39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Bắt (quân thù, tù binh, kẻ cướp,…), bỏ tù.
  2. Chiếm đóng, thâu tóm.

Danh từ

[sửa]

  1. Nhà tù.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lỗ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
loʔo˧˥lo˧˩˨lo˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lo̰˩˧lo˧˩lo̰˨˨