虜
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
虜 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 虍 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+865C (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: lǔ (lu3)
- Phiên âm Hán-Việt: lỗ
- Chữ Hangul: 로>노
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Động từ[sửa]
虜
- Bắt (quân thù, tù binh, kẻ cướp, ...), bỏ tù.
- Chiếm đóng, thâu tóm.
Danh từ[sửa]
虜
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
虜 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
loʔo˧˥ | lo˧˩˨ | lo˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lo̰˩˧ | lo˧˩ | lo̰˨˨ |