Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+88A4, 袤
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-88A4

[U+88A3]
CJK Unified Ideographs
[U+88A5]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Địa lý, địa chất) Độ kinh.
  2. Độ dài, chiều dài.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mậu, trật

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mə̰ʔw˨˩ ʨə̰ʔt˨˩mə̰w˨˨ tʂə̰k˨˨məw˨˩˨ tʂək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məw˨˨ tʂət˨˨mə̰w˨˨ tʂə̰t˨˨