Bước tới nội dung

mậu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mə̰ʔw˨˩mə̰w˨˨məw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məw˨˨mə̰w˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mậu

  1. Chữ thứ năm trong thập can.
    Giáp, ất, bính, đinh, mậu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]