Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8B5C, 譜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8B5C

[U+8B5B]
CJK Unified Ideographs
[U+8B5D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “言 12” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Danh sách, bản ghi chép, bảng dữ liệu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phả, phổ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̰ː˧˩˧ fo̰˧˩˧faː˧˩˨ fo˧˩˨faː˨˩˦ fo˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faː˧˩ fo˧˩fa̰ːʔ˧˩ fo̰ʔ˧˩