Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8C23, 谣
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8C23

[U+8C22]
CJK Unified Ideographs
[U+8C24]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Khúc balat, bài ca balat.
  2. Lời đồn đại, tin tức không chính thức.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dao

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːw˧˧jaːw˧˥jaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːw˧˥ɟaːw˧˥˧