Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8CEC, 賬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8CEC

[U+8CEB]
CJK Unified Ideographs
[U+8CED]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Nợ.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trương, trướng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨəŋ˧˧ ʨɨəŋ˧˥tʂɨəŋ˧˥ tʂɨə̰ŋ˩˧tʂɨəŋ˧˧ tʂɨəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨəŋ˧˥ tʂɨəŋ˩˩tʂɨəŋ˧˥˧ tʂɨə̰ŋ˩˧