min
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
min˧˧ | min˧˥ | mɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
min˧˥ | min˧˥˧ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
min
- Từ người trên dùng để xưng với người dưới, có nghĩa là ta.
- Thôi đà cướp sống chồng min đi rồi (Truyện Kiều)
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "min". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Azerbaijan[sửa]
Số từ[sửa]
min
Tiếng Baiso[sửa]
Danh từ[sửa]
min
- nhà.
Tham khảo[sửa]
- Lemmi Kebebew Gnarie (2018) Grammatical Description and Documentation of Bayso.
Tiếng Jiiddu[sửa]
Danh từ[sửa]
min
- nhà.
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Ibro, Salim (1998). English - Jiddu – Somali Mini-dictionary (PDF). Victoria, Australia.
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ[sửa]
Đại từ[sửa]
min
- tôi.
Tiếng Qashqai[sửa]
Số từ[sửa]
min
Tiếng Tunni[sửa]
Danh từ[sửa]
min
- nhà.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Số
- Số tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Baiso
- Danh từ tiếng Baiso
- Mục từ tiếng Jiiddu
- Danh từ tiếng Jiiddu
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Đại từ
- Đại từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Mục từ tiếng Qashqai
- Số tiếng Qashqai
- Mục từ tiếng Tunni
- Danh từ tiếng Tunni