Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8F72, 轲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8F72

[U+8F71]
CJK Unified Ideographs
[U+8F73]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “车 05” ghi đè từ khóa trước, “廾76”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Trục xe.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kha

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaː˧˧kʰaː˧˥kʰaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaː˧˥xaː˧˥˧