辭
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
辭 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 19
- Bộ thủ: 辛 + 12 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8FAD (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: cí (ci2)
- Phiên âm Hán-Việt: từ
- Chữ Hangul: 사
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
辭
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
辭 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ̤˨˩ | tɨ˧˧ | tɨ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˧˧ |