Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8FE8, 迨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8FE8

[U+8FE7]
CJK Unified Ideographs
[U+8FE9]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “辵 05” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Sự kẹt máy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đãi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaʔaj˧˥ɗaːj˧˩˨ɗaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗa̰ːj˩˧ɗaːj˧˩ɗa̰ːj˨˨