Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9006, 逆
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9006

[U+9005]
CJK Unified Ideographs
[U+9007]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “辵 06” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Kẻ phản bội.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngạch, nghệch, nghếch, nghịch, ngược

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̰ʔjk˨˩ ŋə̰ʔjk˨˩ ŋəjk˧˥ ŋḭ̈ʔk˨˩ ŋɨə̰ʔk˨˩ŋa̰t˨˨ ŋḛt˨˨ ŋḛt˩˧ ŋḭ̈t˨˨ ŋɨə̰k˨˨ŋat˨˩˨ ŋəːt˨˩˨ ŋəːt˧˥ ŋɨt˨˩˨ ŋɨək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋajk˨˨ ŋek˨˨ ŋek˩˩ ŋïk˨˨ ŋɨək˨˨ŋa̰jk˨˨ ŋḛk˨˨ ŋek˩˩ ŋḭ̈k˨˨ ŋɨə̰k˨˨ŋa̰jk˨˨ ŋḛk˨˨ ŋḛk˩˧ ŋḭ̈k˨˨ ŋɨə̰k˨˨