Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9045, 遅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9045

[U+9044]
CJK Unified Ideographs
[U+9046]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Điệu Xlo, điệu trượt.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trì

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi̤˨˩tʂi˧˧tʂi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂi˧˧