鈁
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 鈁 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
鈁
- (Hoá học) Franci.
- Một loại vật chứa cổ của Trung Quốc.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 鈁 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| fa̰ːŋ˧˩˧ fɨəŋ˧˧ | faːŋ˧˩˨ fɨəŋ˧˥ | faːŋ˨˩˦ fɨəŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| faːŋ˧˩ fɨəŋ˧˥ | fa̰ːʔŋ˧˩ fɨəŋ˧˥˧ | ||
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Chữ Hán 12 nét
- Chữ Hán bộ 金 + 4 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ tiếng Quan Thoại