Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9201, 鈁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9201

[U+9200]
CJK Unified Ideographs
[U+9202]

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

  1. (Hoá học) Franci.
  2. Một loại vật chứa cổ của Trung Quốc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phảng, phương

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
fa̰ːŋ˧˩˧ fɨəŋ˧˧faːŋ˧˩˨ fɨəŋ˧˥faːŋ˨˩˦ fɨəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
faːŋ˧˩ fɨəŋ˧˥fa̰ːʔŋ˧˩ fɨəŋ˧˥˧