鈁
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鈁 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]鈁
- (Hoá học) Franci.
- Một loại vật chứa cổ của Trung Quốc.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鈁 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fa̰ːŋ˧˩˧ fɨəŋ˧˧ | faːŋ˧˩˨ fɨəŋ˧˥ | faːŋ˨˩˦ fɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
faːŋ˧˩ fɨəŋ˧˥ | fa̰ːʔŋ˧˩ fɨəŋ˧˥˧ |