Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9251, 鉑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9251

[U+9250]
CJK Unified Ideographs
[U+9252]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 05” ghi đè từ khóa trước, “廾84”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Platin, bạch kim.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bạch, bạc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ʔjk˨˩ ɓa̰ːʔk˨˩ɓa̰t˨˨ ɓa̰ːk˨˨ɓat˨˩˨ ɓaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˨˨ ɓaːk˨˨ɓa̰jk˨˨ ɓa̰ːk˨˨