铂
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
铂 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 钅 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+94C2 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
铂
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
铂 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ʔjk˨˩ ɓa̰ːʔk˨˩ | ɓa̰t˨˨ ɓa̰ːk˨˨ | ɓat˨˩˨ ɓaːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajk˨˨ ɓaːk˨˨ | ɓa̰jk˨˨ ɓa̰ːk˨˨ |