- Bộ thủ: 金 + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 05” ghi đè từ khóa trước, “廾84”.
鉗
- Móng vuốt của động vật giáp xác.
- Cái kìm.
- Cái kẹp, cái cặp.
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
ɣi̤m˨˩ kəːm˧˧ kiə̤m˨˩ ke̤m˨˩ kɨə̤m˨˩ kṳm˨˩ kɛ̤m˨˩ ki̤m˨˩ | ɣim˧˧ kəːm˧˥ kiəm˧˧ kem˧˧ kɨəm˧˧ kum˧˧ kɛm˧˧ kim˧˧ | ɣim˨˩ kəːm˧˧ kiəm˨˩ kem˨˩ kɨəm˨˩ kum˨˩ kɛm˨˩ kim˨˩ |
|
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
ɣim˧˧ kəːm˧˥ kiəm˧˧ kem˧˧ kɨəm˧˧ kum˧˧ kɛm˧˧ kim˧˧ | ɣim˧˧ kəːm˧˥˧ kiəm˧˧ kem˧˧ kɨəm˧˧ kum˧˧ kɛm˧˧ kim˧˧ |