鍾
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 鍾 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 종
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
鍾
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 鍾 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨuəŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ | ʨuəŋ˧˥ ʨuŋ˧˥ | ʨuəŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨuəŋ˧˥ ʨuŋ˧˥ | ʨuəŋ˧˥˧ ʨuŋ˧˥˧ | ||