鎔
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鎔 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 18
- Bộ thủ: 金 + 10 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9394 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 용
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
鎔
- Khuôn đúc.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鎔 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zuŋ˧˧ zawŋ˧˧ | juŋ˧˥ jawŋ˧˥ | juŋ˧˧ jawŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟuŋ˧˥ ɟawŋ˧˥ | ɟuŋ˧˥˧ ɟawŋ˧˥˧ |