Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9394, 鎔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9394

[U+9393]
CJK Unified Ideographs
[U+9395]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Khuôn đúc.
  2. Làm nóng chảy.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dung, dong

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zuŋ˧˧ zawŋ˧˧juŋ˧˥ jawŋ˧˥juŋ˧˧ jawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟuŋ˧˥ ɟawŋ˧˥ɟuŋ˧˥˧ ɟawŋ˧˥˧