鎚
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鎚 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]鎚
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鎚 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zṳj˨˩ ɗoj˧˧ ʨwi̤˨˩ tʰwi̤˨˩ ʨwi̤˨˩ | juj˧˧ ɗoj˧˥ tʂwi˧˧ tʰwi˧˧ ʨwi˧˧ | juj˨˩ ɗoj˧˧ tʂwi˨˩ tʰwi˨˩ ʨwi˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟuj˧˧ ɗoj˧˥ tʂwi˧˧ tʰwi˧˧ ʨwi˧˧ | ɟuj˧˧ ɗoj˧˥˧ tʂwi˧˧ tʰwi˧˧ ʨwi˧˧ |