鎚
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鎚 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 18
- Bộ thủ: 金 + 10 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+939A (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
鎚
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鎚 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zṳj˨˩ ɗoj˧˧ ʨwi̤˨˩ tʰwi̤˨˩ ʨwi̤˨˩ | juj˧˧ ɗoj˧˥ tʂwi˧˧ tʰwi˧˧ ʨwi˧˧ | juj˨˩ ɗoj˧˧ tʂwi˨˩ tʰwi˨˩ ʨwi˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟuj˧˧ ɗoj˧˥ tʂwi˧˧ tʰwi˧˧ ʨwi˧˧ | ɟuj˧˧ ɗoj˧˥˧ tʂwi˧˧ tʰwi˧˧ ʨwi˧˧ |