Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+939A, 鎚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-939A

[U+9399]
CJK Unified Ideographs
[U+939B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 10” ghi đè từ khóa trước, “玉38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cái búa.
  2. Cái chùy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dùi, đôi, trùy, thuỳ, chùy

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṳj˨˩ ɗoj˧˧ ʨwi̤˨˩ tʰwi̤˨˩ ʨwi̤˨˩juj˧˧ ɗoj˧˥ tʂwi˧˧ tʰwi˧˧ ʨwi˧˧juj˨˩ ɗoj˧˧ tʂwi˨˩ tʰwi˨˩ ʨwi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟuj˧˧ ɗoj˧˥ tʂwi˧˧ tʰwi˧˧ ʨwi˧˧ɟuj˧˧ ɗoj˧˥˧ tʂwi˧˧ tʰwi˧˧ ʨwi˧˧