鎿
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鎿 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: ná (na2)
- Phiên âm Hán-Việt: nã
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]鎿
- (Hoá học) Neptuni.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鎿 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naʔa˧˥ | naː˧˩˨ | naː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
na̰ː˩˧ | naː˧˩ | na̰ː˨˨ |