Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+951E, 锞
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-951E

[U+951D]
CJK Unified Ideographs
[U+951F]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Thỏi (vàng, kim loại…).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quả

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwa̰ː˧˩˧kwaː˧˩˨waː˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwaː˧˩kwa̰ːʔ˧˩