Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9662, 院
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9662

[U+9661]
CJK Unified Ideographs
[U+9663]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “阜 07” ghi đè từ khóa trước, “幺94”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Sân nhỏ; sân trong.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ven, vờn, vẹn, vện, viện, vén

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɛn˧˧ və̤ːn˨˩ vɛ̰ʔn˨˩ vḛʔn˨˩ viə̰ʔn˨˩ vɛn˧˥jɛŋ˧˥ jəːŋ˧˧ jɛ̰ŋ˨˨ jḛn˨˨ jiə̰ŋ˨˨ jɛ̰ŋ˩˧jɛŋ˧˧ jəːŋ˨˩ jɛŋ˨˩˨ jəːŋ˨˩˨ jiəŋ˨˩˨ jɛŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɛn˧˥ vəːn˧˧ vɛn˨˨ ven˨˨ viən˨˨ vɛn˩˩vɛn˧˥ vəːn˧˧ vɛ̰n˨˨ vḛn˨˨ viə̰n˨˨ vɛn˩˩vɛn˧˥˧ vəːn˧˧ vɛ̰n˨˨ vḛn˨˨ viə̰n˨˨ vɛ̰n˩˧