Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+96CF, 雏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-96CF

[U+96CE]
CJK Unified Ideographs
[U+96D0]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “隹 05” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đứa đi chập chững, trẻ sơ sinh.
  2. con, chim non, động vật mới đẻ ra và còn cần chăm sóc đặc biệt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sồ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so̤˨˩ʂo˧˧ʂo˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˧˧