雏
Tra từ bắt đầu bởi | |||
雏 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
雏
- Đứa bé đi chập chững, trẻ sơ sinh.
- Gà con, chim non, động vật mới đẻ ra và còn cần chăm sóc đặc biệt.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
雏 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
so̤˨˩ | ʂo˧˧ | ʂo˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂo˧˧ |