Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9866, 顦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9866

[U+9865]
CJK Unified Ideographs
[U+9867]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Chim ưng không dạy được (vì lớn rồi mới bắt).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiều

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̤w˨˩tiəw˧˧tiəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˧˧