Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9866, 顦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9866

[U+9865]
CJK Unified Ideographs
[U+9867]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “頁 12” ghi đè từ khóa trước, “幺99”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Chim ưng không dạy được (vì lớn rồi mới bắt).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiều

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̤w˨˩tiəw˧˧tiəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˧˧