Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+98A2, 颢
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-98A2

[U+98A1]
CJK Unified Ideographs
[U+98A3]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “页 12” ghi đè từ khóa trước, “广99”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Màu trắng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hạo, hiệu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːʔw˨˩ hiə̰ʔw˨˩ha̰ːw˨˨ hiə̰w˨˨haːw˨˩˨ hiəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːw˨˨ hiəw˨˨ha̰ːw˨˨ hiə̰w˨˨