馥
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
馥 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 18
- Bộ thủ: 香 + 9 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+99A5 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
馥
- Mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát.
- Mùi thơm, hương vị.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
馥 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fɨk˧˥ fṵʔk˨˩ | fɨ̰k˩˧ fṵk˨˨ | fɨk˧˥ fuk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fɨk˩˩ fuk˨˨ | fɨk˩˩ fṵk˨˨ | fɨ̰k˩˧ fṵk˨˨ |