Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+99E1, 駡
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-99E1

[U+99E0]
CJK Unified Ideographs
[U+99E2]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mựa, mắng, mạ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɨ̰ʔə˨˩ maŋ˧˥ ma̰ːʔ˨˩mɨ̰ə˨˨ ma̰ŋ˩˧ ma̰ː˨˨mɨə˨˩˨ maŋ˧˥ maː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨə˨˨ maŋ˩˩ maː˨˨mɨ̰ə˨˨ maŋ˩˩ ma̰ː˨˨mɨ̰ə˨˨ ma̰ŋ˩˧ ma̰ː˨˨