Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9A41, 驁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9A41

[U+9A40]
CJK Unified Ideographs
[U+9A42]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Vùng hoang vu.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngao, ngạo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋaːw˧˧ ŋa̰ːʔw˨˩ŋaːw˧˥ ŋa̰ːw˨˨ŋaːw˧˧ ŋaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaːw˧˥ ŋaːw˨˨ŋaːw˧˥ ŋa̰ːw˨˨ŋaːw˧˥˧ ŋa̰ːw˨˨