金
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 金 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
| ||||||||
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
Từ nguyên
| Sự tiến hóa của chữ 金 | ||
|---|---|---|
| Tây Chu | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
| Kim văn | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm
- Bính âm: jīn (jin1)
- Wade–Giles: chin1
Danh từ
金
Đồng nghĩa
- vàng
- tiền tệ
Dịch
- vàng
- kim loại
- tiền tệ
Tính từ
金
Dịch
- có màu vàng
- có tính chất của kim loại
- Tiếng Tây Ban Nha: metálico gđ, metálica gc
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
- Ký tự chữ viết Unspecified
- Chữ Hán 8 nét
- Chữ Hán bộ 金 + 0 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Hóa học