Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+91D1, 金
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-91D1

[U+91D0]
CJK Unified Ideographs
[U+91D2]
U+F90A, 金
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F90A

[U+F909]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F90B]
Bút thuận

Từ nguyên

Sự tiến hóa của chữ
Tây Chu Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm

Danh từ

  1. Vàng: nguyên tố hóa họckim loại quý.
  2. Kim loại.
  3. Tiền tệ.

Đồng nghĩa

vàng
tiền tệ

Dịch

vàng
kim loại
tiền tệ

Tính từ

  1. màu vàng.
    cá vàng
  2. tính chất của kim loại.

Dịch

có màu vàng
có tính chất của kim loại

Xem thêm

[sửa]