鰍
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 鰍 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 추
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
鰍
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 鰍 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰu˧˧ | tʰu˧˥ | tʰu˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰu˧˥ | tʰu˧˥˧ | ||
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Chữ Hán 20 nét
- Chữ Hán bộ 魚 + 9 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ tiếng Quan Thoại