Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9CD3, 鳓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9CD3

[U+9CD2]
CJK Unified Ideographs
[U+9CD4]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “魚 11” ghi đè từ khóa trước, “禾38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Cá trích đầy mình, aloza.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lặc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ʔk˨˩la̰k˨˨lak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lak˨˨la̰k˨˨