鳬
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鳬 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: fú (fu2)
- Phiên âm Hán-Việt: phù
- Chữ Hangul: 부
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]鳬
- (Động vật học) Mòng két.
Động từ
[sửa]鳬
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鳬 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fṳ˨˩ | fu˧˧ | fu˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fu˧˧ |