Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9CEC, 鳬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9CEC

[U+9CEB]
CJK Unified Ideographs
[U+9CED]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鳥 02” ghi đè từ khóa trước, “廾105”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Mòng két.

Động từ

[sửa]

  1. Bơi, bơi lội.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phù

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṳ˨˩fu˧˧fu˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˧˧