Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9DB5, 鶵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9DB5

[U+9DB4]
CJK Unified Ideographs
[U+9DB6]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鳥 10” ghi đè từ khóa trước, “广106”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đứa đi chập chững.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sồ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so̤˨˩ʂo˧˧ʂo˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˧˧