Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9DFA, 鷺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9DFA

[U+9DF9]
CJK Unified Ideographs
[U+9DFB]
U+F93A, 鷺
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F93A

[U+F939]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F93B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鳥 12” ghi đè từ khóa trước, “己106”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Con diệc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, lộ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔ̤˨˩ lo̰ʔ˨˩˧˧ lo̰˨˨˨˩ lo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˧ lo˨˨˧˧ lo̰˨˨