Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9E4B, 鹋
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9E4B

[U+9E4A]
CJK Unified Ideographs
[U+9E4C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鸟 08” ghi đè từ khóa trước, “己107”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Đà điểu sa mạc Úc, chim emu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

miêu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miəw˧˧miəw˧˥miəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
miəw˧˥miəw˧˥˧