Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9E6D, 鹭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9E6D

[U+9E6C]
CJK Unified Ideographs
[U+9E6E]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Con diệc.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lộ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lo̰ʔ˨˩lo̰˨˨lo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lo˨˨lo̰˨˨