鹭
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鹭 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 18
- Bộ thủ: 鸟 + 13 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9E6D (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: lù (lu4)
- Phiên âm Hán-Việt: lộ
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
鹭
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鹭 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lo̰ʔ˨˩ | lo̰˨˨ | lo˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lo˨˨ | lo̰˨˨ |