Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9E8B, 麋
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9E8B

[U+9E8A]
CJK Unified Ideographs
[U+9E8C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 鹿 + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鹿 06” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Nai anxet, nai sừng tấm.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, mi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
me˧˧ mi˧˧me˧˥ mi˧˥me˧˧ mi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
me˧˥ mi˧˥me˧˥˧ mi˧˥˧