Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mi˧˥mḭ˩˧mi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mi˩˩mḭ˩˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Phần da mềm ở trên và dưới mắt làm cho mắt có thể mở ra nhắm lại được.
    Sưng mắt.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Hà Nhì[sửa]

Số từ[sửa]

  1. vạn.

Tham khảo[sửa]

  • Tạ Văn Thông - Lê Đông (2001). Tiếng Hà Nhì. Nhà Xuất bản Văn hoá dân tộc.