鼫
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鼫 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 18
- Bộ thủ: 鼠 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9F2B (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 석
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
鼫
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鼫 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰa̰ːʔk˨˩ tʰa̰ʔjk˨˩ | tʰa̰ːk˨˨ tʰa̰t˨˨ | tʰaːk˨˩˨ tʰat˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaːk˨˨ tʰajk˨˨ | tʰa̰ːk˨˨ tʰa̰jk˨˨ |