Wiktionary:Trang Chính
ví dụ:
- đang tải…
Wiktionary tiếng Việt
là từ điển mở giải thích
ngữ nghĩa bằng tiếng Việt
cho 268,144 từ
thuộc về 872 ngôn ngữ
mà bạn có thể sửa đổi
Mục từ mới
- Tiếng Việt
- bốc bát họ, chơi bậu, tệp, tham chiếu, bản ghi, thưởng, afin, thun, giấy phép, Mai Động, Định Công, theo dõi, Bắc Kinh, thẳng thớm, Y
- Tiếng Anh
- gardening, cycling, awakening, adrenalin, celebrate, Y, poppycock, yang, ado, ox, among, lag, aye, rake, nail
- 870 ngôn ngữ khác
- a̋a, араласпаушылық, лаңкестік, терроршылдық, прокурорлық, тоқсан, жетпіс, елу, бұзау, түйе, майшам, мысық, қабір, үңгір, жақ
Thông báo
- 3 tháng 11 năm 2021: Trang Chính mới được đưa vào sử dụng sau gần 10 năm dùng giao diện cũ.
- Một cuộc biểu quyết thay Trang Chính mới đang được tiến hành.
- Cuộc “Cách mạng cải tiến Wiktionary tiếng Việt” chính thức được tiến hành trên mọi mặt.