Bước tới nội dung

AND

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
and

Từ đồng âm

[sửa]

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

AND (số nhiều ANDs)

  1. (Kỹ thuật) (mạch hoặc toán tử luận lý ).

Trái nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

AND

  1. Kết hợp (một giá trị) với giá trị khác dùng mạch hoặc toán tử luận lý .

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]