Beschreibung
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Đức[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ beschreiben + -ung.
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bəˈʃʁaɪ̯bʊŋ/
- Tách âm: Be‧schrei‧bung
Danh từ[sửa]
Beschreibung gc (sở hữu cách Beschreibung, số nhiều Beschreibungen)
- Mô tả, miêu tả.
- Viết đầy, viết hết.
- (toán học) Vẽ hình ngoại tiếp.
- Chú dẫn, chú giải, đồ giải.
- Quỹ đạo (của hành tinh).
Biến cách[sửa]
Biến cách của Beschreibung [Giống cái]
Số ít | Số nhiều | ||||
---|---|---|---|---|---|
bđ. | xđ. | Danh từ | xđ. | Danh từ | |
Chủ cách | eine | die | Beschreibung | die | Beschreibungen |
Sở hữu cách | einer | der | Beschreibung | der | Beschreibungen |
Gián cách | einer | der | Beschreibung | den | Beschreibungen |
Đối cách | eine | die | Beschreibung | die | Beschreibungen |
Tham khảo[sửa]
- “Beschreibung”. Từ điển Duden online
- “Beschreibung”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache