Bước tới nội dung

Cầu Chày

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̤w˨˩ ʨa̤j˨˩kəw˧˧ ʨaj˧˧kəw˨˩ ʨaj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəw˧˧ ʨaj˧˧

Danh từ riêng

[sửa]

Cầu Chày

  1. Sông bắt nguồn từ núi Đèn, ở độ cao 955m, chảy theo hướng tây bắc-đông namnhập với sông Châu Trường (Thanh Hoá). Dài 87, 5km. Diện tích lưu vực 551km2.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]