yer
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Từ nguyên
Đại từ
yer
- (Từ lóng) Của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày.
- ‘Make yer way down to the station,’ he said. (Thomas Hayden, The Killing Frost, 1991)
- (Từ lóng) Anh sẽ, chị sẽ, ông sẽ, bà sẽ, ngài sẽ, ngươi sẽ, mày sẽ; các anh sẽ, các chị sẽ, các ông sẽ, các bà sẽ, các ngài sẽ, các người sẽ, chúng mày sẽ.
- Yer a lotta nosey parkers. (Kathleen Dayus, Where There's Life, 1991)
- (Từ lóng; nghĩa hiếm) Anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày.
- ‘Still, yer got nice looks,’ said Ella. (Mary Jane Staples, Sergeant Joe, 1992)
Từ liên hệ
Tiếng Gagauz
[sửa]Danh từ
yer
Tiếng Ili Turki
[sửa]Danh từ
yer
Tiếng Qashqai
[sửa]Danh từ
yer
Tiếng Thổ Gia Bắc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]yer
- tám.
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[sửa]Danh từ
yer
Đồng nghĩa
- đất
- thế giới
- nước
- nách
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Gagauz
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Ili Turki
- Danh từ tiếng Ili Turki
- Mục từ tiếng Qashqai
- Danh từ tiếng Qashqai
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Thổ Gia Bắc
- Mục từ tiếng Thổ Gia Bắc
- Số từ tiếng Thổ Gia Bắc
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Đại từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ