ana
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæ.nə/
Danh từ
[sửa]ana /ˈæ.nə/
- Bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay.
- (Số nhiều) Những giai thoại về một nhân vật, những giai thoại về một địa điểm; những tài liệu in ra về một nhân vật, những tài liệu in ra về một địa điểm.
Tham khảo
[sửa]- "ana", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bih
[sửa]Danh từ
[sửa]ana
- nỏ.
- ƀrăm ana yơh ƀiă-dah mâo lŏ thâo mâo panah ñu năn. ― Họ có nỏ nhưng không biết cách bắn anh ta.
Tham khảo
[sửa]- Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)
Tiếng Burunge
[sửa]Đại từ
[sửa]ana
- tôi.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Đông Hương
[sửa]Danh từ
[sửa]ana
- mẹ.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi.
Tiếng Gagauz
[sửa]Danh từ
[sửa]ana
- mẹ.
Tiếng Guanche
[sửa]Danh từ
[sửa]ana
- cừu.
Tham khảo
[sửa]- Espinosa, Alonso de; Markham, Clements Robert (ed.). 1907. The Guanches of Tenerife, the holy image of Our Lady of Candelaria, and the Spanish conquest and settlement. (Works issued by the Hakluyt Society, second series, 21.) London: Hakluyt Society. 229pp.
Tiếng Karakalpak
[sửa]Danh từ
[sửa]ana
- mẹ.
Tiếng Konso
[sửa]Đại từ
[sửa]ana
- tôi.
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "Afaa Xonso" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Mangghuer
[sửa]Danh từ
[sửa]ana
- mẹ.
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.na/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ana /a.na/ |
ana /a.na/ |
ana gđ /a.na/
Tham khảo
[sửa]- "ana", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Qashqai
[sửa]Danh từ
[sửa]ana
- mẹ.
Tiếng Rarotonga
[sửa]Danh từ
[sửa]ana
- hang.
Tham khảo
[sửa]- TE REO MĀORI KŪKI ‘ĀIRANI NCEA Level 1 Vocabulary List (January 2024).
Tiếng Salar
[sửa]Danh từ
[sửa]ana
- con gái (của cha mẹ).
Tiếng Tunni
[sửa]Đại từ
[sửa]ana
- tôi.
Tham khảo
[sửa]- Danh sách từ tiếng Tunni tại Cơ sở Dữ liệu ASJP
Tiếng Waata
[sửa]Đại từ
[sửa]ana
- tôi.
Tham khảo
[sửa]- Danh sách từ tiếng Waata tại Cơ sở Dữ liệu ASJP
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Bih
- Danh từ tiếng Bih
- Từ tiếng Bih viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Bih entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Bih có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Burunge
- Đại từ
- Đại từ tiếng Burunge
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Danh từ tiếng Đông Hương
- Từ tiếng Đông Hương viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Đông Hương entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Gagauz
- Danh từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Guanche
- Danh từ tiếng Guanche
- tiếng Guanche terms in nonstandard scripts
- Từ tiếng Guanche viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Guanche entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Danh từ tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Konso
- Đại từ tiếng Konso
- tiếng Konso terms in nonstandard scripts
- Từ tiếng Konso viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Konso entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mangghuer
- Danh từ tiếng Mangghuer
- Từ tiếng Mangghuer viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Mangghuer entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Qashqai
- Danh từ tiếng Qashqai
- Mục từ tiếng Rarotonga
- Danh từ tiếng Rarotonga
- Từ tiếng Rarotonga viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Rarotonga entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Salar
- Danh từ tiếng Salar
- Mục từ tiếng Tunni
- Đại từ tiếng Tunni
- Mục từ tiếng Waata
- Đại từ tiếng Waata
- tiếng Waata terms in nonstandard scripts
- Từ tiếng Waata viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Waata entries with incorrect language header