ana
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæ.nə/
Danh từ[sửa]
ana /ˈæ.nə/
- Bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay.
- (Số nhiều) Những giai thoại về một nhân vật, những giai thoại về một địa điểm; những tài liệu in ra về một nhân vật, những tài liệu in ra về một địa điểm.
Tham khảo[sửa]
- "ana". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Burunge[sửa]
Đại từ[sửa]
ana
- tôi.
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.na/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ana /a.na/ |
ana /a.na/ |
ana gđ /a.na/
Tham khảo[sửa]
- "ana". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Qashqai[sửa]
Danh từ[sửa]
ana
- mẹ.
Tiếng Salar[sửa]
Danh từ[sửa]
ana
- con gái (của cha mẹ).