Bước tới nội dung

Trung Hoa Dân Quốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧ hwaː˧˧ zən˧˧ kwəwk˧˥tʂuŋ˧˥ hwaː˧˥ jəŋ˧˥ kwə̰wk˩˧tʂuŋ˧˧ hwaː˧˧ jəŋ˧˧ wəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˧˥ hwa˧˥ ɟən˧˥ kwəwk˩˩tʂuŋ˧˥˧ hwa˧˥˧ ɟən˧˥˧ kwə̰wk˩˧

Danh từ riêng

[sửa]

Trung Hoa Dân Quốc

  1. Quốc gia thành lập năm 1911, gồm lĩnh thổ Trung HoaMông Cổ, sau 1949 chỉ còn đảo Đài Loan.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)