abstain
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /əb.ˈsteɪn/
Nội động từ
[sửa]abstain nội động từ /əb.ˈsteɪn/
- Kiêng, kiêng khem, tiết chế.
- to abstain from alcohol — kiêng rượu
- Kiêng rượu.
- (Tôn giáo) Ăn chay ((cũng) to abstain from meat).
- tránh một cái gì đó; từ bỏ một điều gì
- (Chính trị) tránh tham gia bầu cử, biểu quyết
Danh từ
[sửa]Chia động từ
[sửa]abstain
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to abstain | |||||
Phân từ hiện tại | abstaining | |||||
Phân từ quá khứ | abstained | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abstain | abstain hoặc abstainest¹ | abstains hoặc abstaineth¹ | abstain | abstain | abstain |
Quá khứ | abstained | abstained hoặc abstainedst¹ | abstained | abstained | abstained | abstained |
Tương lai | will/shall² abstain | will/shall abstain hoặc wilt/shalt¹ abstain | will/shall abstain | will/shall abstain | will/shall abstain | will/shall abstain |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abstain | abstain hoặc abstainest¹ | abstain | abstain | abstain | abstain |
Quá khứ | abstained | abstained | abstained | abstained | abstained | abstained |
Tương lai | were to abstain hoặc should abstain | were to abstain hoặc should abstain | were to abstain hoặc should abstain | were to abstain hoặc should abstain | were to abstain hoặc should abstain | were to abstain hoặc should abstain |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | abstain | — | let’s abstain | abstain | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "abstain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)